Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 74 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng máy nâng chuyển/ Bùi Thức Đức, Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : Hàng hải, Kxđ
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14111
  • 2 Lập quy trình bảo dưỡng xe nâng container Hyster / Nguyễn Công Hậu; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16862, PD/TK 16862
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 3 Lập quy trình công nghệ sửa chữa lớn xe đầu kéo Sisumagnum TT120 / Trần Ngọc Anh; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 158 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12538, PD/TK 12538
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 4 Lập quy trình công nghệ xếp dỡ hàng hoá tại xí nghiệp xếp dỡ Tân Cảng - Hải Phòng. / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 106 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12575, PD/TK 12575
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 5 Lập quy trình lắp dựng cần trục L = 16 m, Q = 12 T cho phân xưởng sửa chữa Toyota Hải Phòng / Bùi Văn Bảo; Nghd.: THS. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 117 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09970, PD/TK 09970
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Lập quy trình lắp ráp cầu trục L = 16 m, 10 T cho phân xưởng sửa chữa của công ty lắp máy 69-2 / Đỗ Văn Kiên; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 120 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10255, PD/TK 10255
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 7 Lập quy trình sửa chữa lớn động cơ và thiết bị công tác máy nâng chạc phía trước Toyota 5FD25 cho cảng Hải Phòng / Nguyễn Quang Tiến; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15584, PD/TK 15584
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 8 Lập quy trình sửa chữa lớn máy nâng chạc phía trước FD20T3 của Hãng TCM / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 174 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16863, PD/TK 16863
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 9 Lập quy trình sửa chữa lớn máy nâng chạc phía trước FD35N. / Hoàng Hải Thái Đạt; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 197 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12564, PD/TK 12564
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 10 Lập quy trình sửa chữa lớn máy nâng chạc phía trước FG18HT. / Vũ Quang Minh; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 197 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12545, PD/TK 12545
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 11 Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc bên sườn SW30 sức nâng 3,8 T / Nguyễn Văn Chinh; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 137 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10266, PD/TK 10266
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 12 Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc CPCD25, Q=2,6T, H=3m / Vũ Ngọc Hưng; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 149tr. ; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14137, PD/TK 14137
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 13 Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước BX50 / Lê Tuấn Dũng; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15565, PD/TK 15565
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 14 Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước FD40T sức nâng Q = 4 T / Nguyễn Văn Thiệu; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 112 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10007, PD/TK 10007
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 15 Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước H160/120 của hãng Linde / Nguyễn Giám Biên; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 128 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08808, PD/TK 08808
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 16 Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước kiểu Linde - S30W sức nâng = 3 tấn / Nguyễn Toàn Thắng; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 159 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11678, PD/TK 11678
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 17 Lập quy trình sửa chữa máy nâng Hyster S35FT / Phùng Thế Vượng; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 99 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08062, Pd/Tk 08062
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 18 Lập quy trình sửa chữa máy nâng một gầu dỡ tải phía trước ZL18A / Lê Văn Chường; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 113 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08862, PD/TK 08862
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 19 Nghiên cứu các giải pháp đồng bộ vận tốc các xi lanh thủy lực máy nâng chuyển ghép song song / Bùi Thức Đức, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43tr. ; 30cm+ 01 TT
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00249, NCKH 00254
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 20 Nghiên cứu động lực học cần trục bánh xích khi cơ cấu nâng làm việc / Bùi Thức Đức; Nghd.: TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 82tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00201
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Nghiên cứu tính toán các thông số động lực học cơ bản cho xi lanh thủy lực máy nâng chuyển có tính đến lực quán tính / Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00089
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 22 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống điều khiển khí nén cấp tải cho băng vận chuyển trong dây chuyền sản xuất công nghiệp / Bùi Thức Đức, Bùi Thị Diệu Thúy, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00472
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 23 Thiế kế máy nâng chạc phía trước Q=2250 tấn, H=3m theo kiểu máy BX50 của hãng Komatsu / Ninh Thúy Loan; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 122 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15563, PD/TK 15563
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 24 Thiết kế cầu trục 2 dầm hộp, sức nâng 5 tấn, khẩu độ 17m, chiều cao nâng 15m / Mai Huyền Trang; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 126 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11702, PD/TK 11702
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 25 Thiết kế cầu trục cho phân xưởng sửa chữa ô tô Toyota Hải Phòng với khẩu độ L = 16 m, sức nâng Q = 12 T / Mai Thị Thơ; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 120 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09995, PD/TK 09995
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 26 Thiết kế cổng trục 2 dầm hộp sức nâng Q = 16 tấn, khẩu độ L = 20m, chiều cao nâng H = 9m cho Nhà máy ô tô Ford Hải Dương / Hoàng Văn Việt; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 176 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11694, PD/TK 11694
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 27 Thiết kế cổng trục sức nâng 12 tấn, khẩu độ 35m, chiều cao nâng H=10,5m dùng để vận chuyển thép ở Nhà máy cáp thép Việt Ý / Nguyễn Duy Hợp; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11710, PD/TK 11710
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 28 Thiết kế máy cạp gỗ sức nâng 5T theo kiểu máy LW500F-XCMG / Nguyễn Quang Tiến; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 143tr. ; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14140, PD/TK 14140
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 29 Thiết kế máy cầu trục cho phân xưởng sửa chữa chế tạo kết cấu thép công ty 69-2 với sức nâng 11 T, khẩu độ 16 m, chiều cao nâng 14 m / Nguyễn Văn Cao; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr.; 30cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10268, PD/TK 10268
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 30 Thiết kế máy nâng 1 gầu dỡ tải phía trước Q=2.2T kiểu máy W136F / Đoàn Mạnh Hùng; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 72 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12536, PD/TK 12536
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1 2 3
    Tìm thấy 74 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :